Model: VTC-ER26500Điện áp danh định: 3,6VĐiện trở trong: ≤30mΩDung lượng danh nghĩa: 4500MAhTrọng lượng pin: 94GSố đo (Φ*H): 26,2*50mm
Model: VTC-IFR18650Dung lượng danh nghĩa: 10000mAhVòng đời: ≥2000Điện áp sạc tối đa: 3,65VĐiện áp phóng điện cắt: 2.3VTrọng lượng pin: 250gSố đo: Φ18*65mm
Model: VTC-LP533965Điện áp danh định: 3,7VDung lượng danh nghĩa: 1700MAhTrọng lượng pin: 34GSố đo: 5.3*39*65mm
Model: VTC-IFR18650Công suất danh nghĩa: 20AhĐiện trở trong: ≤30ΩĐiện áp danh định: 12VVòng đời: ≥2000Điện áp sạc tối đa: 12,6VĐiện áp phóng điện cắt: 8,25VTrọng lượng pin: 2kgĐo lường: 70*70*200mm
Model: VTC-IFR18650Công suất danh nghĩa: 2AhĐiện áp danh định: 12VVòng đời: ≥2000Điện áp sạc tối đa: 12,6VĐiện áp phóng điện cắt: 8,25VTrọng lượng pin: 140g
Model: VTC-4LF40Công suất danh nghĩa: 40AhVòng đời: ≥2000Điện áp sạc tối đa: 14,6VĐiện áp phóng điện cắt: 9.2VTrọng lượng pin: 5,8KgSố đo: 197*165*169mm