Model: VTC-LP661442
Điện áp danh định: 3,7V
Dung lượng danh nghĩa: 330MAh
Trọng lượng pin: 6G
Số đo: 6.6*14*42mm
Model: VTC-IFR18650
Dung lượng danh nghĩa: 3000mAh
Vòng đời: ≥2000
Điện áp sạc tối đa: 3,65V
Điện áp phóng điện cắt: 2.3V
Trọng lượng pin: 50g
Số đo: Φ18*65mm
Model: VTC-16LF50
Điện áp danh định: 48V
Công suất danh nghĩa: 50Ah
Điện trở trong: ≤60mΩ
Vòng đời: ≥3000
Điện áp sạc tối đa: 58,4V
Điện áp phóng điện cắt: 36,9V
Dòng xả liên tục: 80A
Trọng lượng pin: 21Kg
Số đo: 133*410*452mm
Model: INR21700-50E
Điện áp danh định: 3,7V
Dung lượng danh nghĩa: 5000mAh
Vòng đời: ≥2000
Điện áp sạc tối đa: 4.2V
Điện áp phóng điện cắt: 2,75V
Trọng lượng pin: 75g
Số đo: Φ21*70mm
Model: VTC-IFR18500
Dung lượng danh nghĩa: 1000mAh
Vòng đời: ≥2000
Điện áp sạc tối đa: 3,65V
Điện áp phóng điện cắt: 2.3V
Trọng lượng pin: 50g
Số đo: Φ18*50mm
Model: VTC-IFR18650
Dung lượng danh nghĩa: 2000mAh
Vòng đời: ≥2000
Điện áp sạc tối đa: 3,65V
Điện áp phóng điện cắt: 2.3V
Trọng lượng pin: 50g
Số đo: Φ18*65mm