Model: VTC-Li18650 3S4P
Điện áp danh định: 11.1V
Dung lượng danh nghĩa: 10400MAh
Vòng đời: ≥1000
Trọng lượng pin: 587g
Số đo (Φ*H):90*180*70mm
Model: VTC-Li18650
Điện áp danh định: 3,7V
Dung lượng danh nghĩa: 3000MAh
Vòng đời: ≥1000
Trọng lượng pin: 28g
Số đo (Φ*H): 18X65mm
Model: VTC-Li26650
Điện áp danh định: 3,7V
Dung lượng danh nghĩa: 4000MAh
Vòng đời: ≥1000
Trọng lượng pin: 50 g
Số đo (Φ*H):26X65mm
Model: VTC-Li21700
Điện áp danh định: 5.0V
Dung lượng danh nghĩa: 5100MAh
Vòng đời: ≥1000
Trọng lượng pin: 57g
Số đo (Φ*H):21X70mm
Model: VTC-Li18650
Điện áp danh định: 3,7V
Dung lượng danh nghĩa: 2000MAh
Vòng đời: ≥1000
Trọng lượng pin: 22g
Số đo (Φ*H): 18X65mm
Model: VTC-Li18650
Điện áp danh định: 3,7V
Dung lượng danh nghĩa: 2600MAh
Vòng đời: ≥1000
Trọng lượng pin: 26g
Số đo (Φ*H): 18X65mm