Model: VTC-Li18650
Điện áp danh định: 3,7V
Dung lượng danh nghĩa: 2600MAh
Vòng đời: ≥1000
Trọng lượng pin: 26g
Số đo (Φ*H): 18X65mm
Model: VTC-Li14500
Điện áp danh định: 3,7V
Dung lượng danh nghĩa: 750MAh
Vòng đời: ≥1000
Trọng lượng pin: 12g
Số đo (Φ*H): 14X50mm
Model: VTC-Li18650
Điện áp danh định: 3,7V
Dung lượng danh nghĩa: 2200MAh
Vòng đời: ≥1000
Trọng lượng pin: 23g
Số đo (Φ*H): 18X65mm
Model: VTC-Li18650
Điện áp danh định: 3,7V
Dung lượng danh nghĩa: 2200MAh
Vòng đời: ≥1000
Trọng lượng pin: 23g
Số đo (Φ*H): 18X65mm
Model: VTC-Li18650
Điện áp danh định: 3,7V
Dung lượng danh nghĩa: 2200MAh
Vòng đời: ≥1000
Trọng lượng pin: 23g
Số đo (Φ*H): 18X65mm
Model: VTC-Li26650
Điện áp danh định: 3,7V
Dung lượng danh nghĩa: 4000MAh
Vòng đời: ≥1000
Trọng lượng pin: 50 g
Số đo (Φ*H): 26X65mm