Các sản phẩm

View as  
 
  • Thông số kỹ thuật pin 3.2v Lifepo4 80ah:
    Model: VTC-LF80B
    Công suất danh định: 80Ah
    Điện trở trong: ≤1mΩ
    Vòng đời: ≥3000
    Điện áp sạc tối đa: 3,65V
    Điện áp phóng điện cắt: 2.3V
    Trọng lượng pin: 1,8Kg
    Số đo: 27*135*206mm

  • Thông số kỹ thuật pin Lifepo4 48v 40ah:
    Model: VTC-16LF40
    Điện áp danh định: 48V
    Công suất danh định: 40Ah
    Điện trở trong: ≤60mΩ
    Vòng đời: ≥3000
    Điện áp sạc tối đa: 58,4V
    Điện áp phóng điện cắt: 36,9V
    Dòng xả liên tục: 80A
    Trọng lượng pin: 21Kg
    Đo lường: 350*200*205mm

  • Thông số kỹ thuật pin Lifepo4 3.2v 100ah:
    Model: VTC-LF100A
    Công suất danh nghĩa: 100Ah
    Điện trở trong: ≤1mΩ
    Vòng đời: ≥3000
    Điện áp sạc tối đa: 3,65V
    Điện áp phóng điện cắt: 2.3V
    Trọng lượng pin: 2,3Kg
    Số đo: 48*173*132mm

  • Thông số kỹ thuật pin Lifepo4 3.2v 200ah:
    Model: VTC-LF200
    Điện áp danh định: 3,2V
    Công suất định mức: 200Ah
    Điện trở trong: ≤5mΩ
    Vòng đời: ≥2000
    Điện áp sạc tối đa: 3,65V
    Điện áp phóng điện cắt: 2,5V
    Dòng xả tối đa: 200A
    Trọng lượng pin: 3,95Kg
    Số đo: 173*54*208mm

  • Đặc điểm kỹ thuật pin Lifepo4 12 v:
    Model: VTC-LF200
    Công suất danh định: 200Ah
    Điện trở trong: ≤5mΩ
    Vòng đời: ≥3000
    Điện áp sạc tối đa: 14,6V
    Điện áp phóng điện cắt: 9.2V
    Dòng xả liên tục: 80A
    Trọng lượng pin: 13,5Kg
    Số đo: 260*158*246mm

  • Thông số kỹ thuật pin Lifepo4 10ah 3.2v:
    Model: VTC-LF10
    Công suất danh định: 10Ah
    Điện trở trong: ≤3mΩ
    Vòng đời: ≥3000
    Điện áp sạc tối đa: 3,65V
    Điện áp phóng điện cắt: 2.3V
    Trọng lượng pin: 293g
    Số đo: 134*65*18mm

 ...8687888990...91 
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy