Thông số kỹ thuật pin lithium 12 v 50ah:
Model: VTC-4LF50
Công suất danh định: 50Ah
Điện trở trong: ≤8mΩ
Vòng đời: ≥3000
Điện áp sạc tối đa: 14,6V
Điện áp phóng điện cắt: 9.2V
Dòng xả liên tục: 75A
Trọng lượng pin: 6Kg
Số đo: 182*130*195mm
Thông số kỹ thuật của pin Lithium Iron Phosphate:
Model: VTC-LF10
Công suất danh định: 10Ah
Điện trở trong: 2,5mΩ
Vòng đời: ≥3000
Điện áp sạc tối đa: 3,65V
Điện áp phóng điện cắt: 2.3V
Trọng lượng pin: 0,55Kg
Số đo: 240*170*7mm
Đặc điểm kỹ thuật tế bào Lifepo4 3.2v 280ah:
Model: VTC-LF280
Công suất danh nghĩa: 280Ah
Điện trở trong: ≤1mΩ
Vòng đời: ≥3000
Điện áp sạc tối đa: 3,65V
Điện áp phóng điện cắt: 2.3V
Trọng lượng pin: 5,5Kg
Số đo: 72*175*205mm
Thông số kỹ thuật của bộ pin Lifepo4:
Model: VTC-16LF20
Điện áp danh định: 48V
Công suất danh nghĩa: 20Ah
Điện trở trong: ≤12mΩ
Vòng đời: ≥3000
Điện áp sạc tối đa: 58,4V
Điện áp phóng điện cắt: 36,8V
Dòng xả liên tục: 40A
Trọng lượng pin: 10Kg
Đo lường: 180*195*200mm
Thông số kỹ thuật pin 3.2v Lifepo4 80ah:
Model: VTC-LF80B
Công suất danh định: 80Ah
Điện trở trong: ≤1mΩ
Vòng đời: ≥3000
Điện áp sạc tối đa: 3,65V
Điện áp phóng điện cắt: 2.3V
Trọng lượng pin: 1,8Kg
Số đo: 27*135*206mm
Thông số kỹ thuật pin Lifepo4 48v 40ah:
Model: VTC-16LF40
Điện áp danh định: 48V
Công suất danh định: 40Ah
Điện trở trong: ≤60mΩ
Vòng đời: ≥3000
Điện áp sạc tối đa: 58,4V
Điện áp phóng điện cắt: 36,9V
Dòng xả liên tục: 80A
Trọng lượng pin: 21Kg
Đo lường: 350*200*205mm